Bạn đang chuẩn bị làm rèm cửa cho ngôi nhà mới, hay muốn thay thế bộ rèm cũ đã xuống cấp? Điều khiến nhiều người băn khoăn nhất chính là: “Rèm cửa giá bao nhiêu?” – vì mỗi nơi báo một giá, mỗi loại rèm lại chênh lệch khá nhiều. Trong bài viết này, Rèm 24H sẽ chia sẻ thông tin giá rèm cửa phụ thuộc vào yếu tố nào, mức giá hợp lý là bao nhiêu, nên chọn loại nào phù hợp với ngân sách, và đặc biệt là mẹo tiết kiệm thông minh khi mua rèm cửa.
Yếu tố tác động đến bảng giá rèm cửa
Giá rèm cửa không có một mức cố định, vì nó phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như chất liệu vải, kiểu dáng, kích thước, công nghệ tích hợp và dịch vụ đi kèm.

Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá rèm cửa:
- Chất liệu và nguồn gốc vải
- Loại rèm (vải, cuốn, cầu vồng, sáo gỗ, roman,…)
- Kích thước cửa và diện tích rèm
- Phụ kiện kèm theo (thanh treo, ray, dây kéo, vòng khoen)
- Chi phí lắp đặt, vận chuyển, bảo hành
- Công nghệ tích hợp: có motor tự động hay không
Cách tính giá rèm cửa phổ biến hiện nay
Rèm vải thường được tính theo mét ngang hoàn thiện, nghĩa là tính theo chiều rộng cửa (chưa kể chiều cao), đơn giá đã bao gồm vải, công may và phụ kiện cơ bản.
Ví dụ: cửa 1.5m ngang x 2.6m cao, đơn giá 600.000đ/m ngang → giá khoảng 900.000đ một bộ rèm hoàn chỉnh.
Rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm sáo thường tính theo mét vuông, tức là lấy chiều rộng nhân chiều cao rồi nhân với đơn giá theo m².
Ví dụ: cửa 1.5m × 2.6m = khoảng 4m²
Đơn giá rèm cuốn là 320.000đ/m² → tổng giá khoảng 1.280.000đ
Bảng giá các loại rèm phổ biến mới nhất 2025
Dưới đây là mức giá trung bình mang tính tham khảo, đã bao gồm công may, phụ kiện cơ bản. Tùy từng thời điểm, chất liệu và yêu cầu cụ thể, giá có thể thay đổi nhẹ.
Rèm vải (1 lớp – 2 lớp)
Phân khúc | Mô tả | Đơn giá (m ngang) |
---|---|---|
Giá rẻ | Vải voan, bố, gấm đơn sắc | 350.000 – 550.000đ |
Phổ thông | Vải chống nắng, vải 2 lớp đẹp | 600.000 – 950.000đ |
Cao cấp | Vải nhập khẩu, vải Hàn/Châu Âu, 2 lớp, cản sáng 100% | 1.000.000 – 1.800.000đ |
Rèm cuốn
Loại rèm cuốn | Mô tả | Đơn giá (m²) |
---|---|---|
Cơ bản | Chống nắng 60–80%, dùng cho văn phòng, phòng bếp | 270.000 – 350.000đ |
Trang trí | Có họa tiết in tranh, màu sắc phong phú | 380.000 – 500.000đ |
Chống nắng tuyệt đối | Phủ nhôm hoặc blackout 100% | 500.000 – 650.000đ |
Rèm cầu vồng
Loại | Đặc điểm | Đơn giá (m²) |
---|---|---|
Basic | Lưới sáng xen vải, cản nắng trung bình | 450.000 – 650.000đ |
Blackout | Cản sáng 95–100%, độ bền cao | 750.000 – 950.000đ |
Cao cấp | Nhập khẩu, có thể tích hợp motor | 1.000.000 – 1.400.000đ |
Rèm sáo gỗ, sáo nhôm
Loại | Ứng dụng | Đơn giá (m²) |
---|---|---|
Sáo nhôm | Gọn nhẹ, dùng cho nhà bếp, nhà vệ sinh | 280.000 – 350.000đ |
Sáo gỗ công nghiệp | Giả gỗ, chống cong vênh nhẹ | 600.000 – 850.000đ |
Sáo gỗ tự nhiên | Gỗ sồi, gỗ basswood, bền và đẹp | 900.000 – 1.300.000đ |
Rèm roman & rèm lá dọc
Loại | Mô tả | Đơn giá (m²) |
---|---|---|
Rèm roman | Gấp lớp, gọn gàng, phù hợp không gian hiện đại | 450.000 – 950.000đ |
Rèm lá dọc | Dùng trong văn phòng, giá rẻ, dễ vệ sinh | 190.000 – 320.000đ |
Chi phí lắp đặt rèm cửa theo kích thước thực tế
Bảng giá rèm chỉ mang tính tham khảo. Quý khách có nhu cầu rèm vui lòng liên hệ để được tư vấn, khảo sát và báo giá trực tiếp.
Loại rèm | Kích thước cửa | Đơn giá | Tổng giá ước tính |
---|---|---|---|
Rèm vải 1 lớp | 1.5 × 2.6m | 600.000đ/m ngang | ~900.000đ |
Rèm vải 2 lớp cao cấp | 1.5 × 2.6m | 1.200.000đ/m ngang | ~1.800.000đ |
Rèm cuốn | 1.5 × 2.6m ≈ 4m² | 320.000đ/m² | ~1.280.000đ |
Rèm cầu vồng blackout | 1.5 × 2.6m ≈ 4m² | 850.000đ/m² | ~3.400.000đ |
Rèm sáo gỗ | 1.5 × 2.6m ≈ 4m² | 1.200.000đ/m² | ~4.800.000đ |
Chi phí phụ kiện & lắp đặt
Hạng mục | Mô tả chi tiết | Mức giá tham khảo |
---|---|---|
Thanh treo, ray rèm | Bao gồm thanh inox, nhôm, ray trượt hoặc thanh gỗ – tùy kiểu rèm | 80.000 – 150.000đ/m |
Motor rèm tự động | Dùng cho rèm thông minh, điều khiển bằng remote, điện thoại hoặc hẹn giờ | 3.000.000 – 15.000.000đ/bộ |
Phí lắp đặt | Thường miễn phí trong nội thành. Có thể tính thêm nếu lắp ở tầng cao hoặc đơn nhỏ | Tùy khu vực, dao động 100.000 – 300.000đ/bộ |
Chi phí vận chuyển | Tính riêng với đơn hàng ở tỉnh hoặc quá xa trung tâm | 5% – 10% tổng đơn hàng |
Thuế VAT | Một số đơn vị báo giá đã gồm VAT, số khác tính thêm | Khoảng 10% nếu chưa bao gồm |
Cách chọn rèm phù hợp với ngân sách và nhu cầu
Việc lựa chọn loại rèm nên dựa trên mục đích sử dụng, không gian lắp đặt và ngân sách dự trù. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình ra quyết định:
Không gian sử dụng | Gợi ý loại rèm phù hợp |
---|---|
Phòng ngủ | Rèm vải 2 lớp, rèm blackout, rèm cầu vồng chống nắng cao |
Phòng khách | Rèm vải trơn, trung tính hoặc rèm cầu vồng sang trọng |
Nhà bếp, phòng tắm | Rèm cuốn chống ẩm, rèm sáo nhôm – dễ lau chùi, không thấm nước |
Ngân sách rèm
Ngân sách | Lựa chọn hợp lý |
---|---|
Dưới 1 triệu | Rèm cuốn cơ bản, rèm vải giá rẻ, rèm lá dọc văn phòng |
1 – 3 triệu | Rèm vải 2 lớp phổ thông, rèm cầu vồng Basic, rèm roman đẹp |
3 – 5 triệu | Rèm cầu vồng blackout, rèm gỗ công nghiệp, rèm cao cấp hơn |
Trên 5 triệu | Rèm gỗ tự nhiên, rèm vải cao cấp, tích hợp motor tự động |
Rèm cửa giá bao nhiêu là hợp lý?
Rèm cửa giá bao nhiêu? là câu hỏi của nhiều khách hàng có nhu cầu lắp rèm. Tùy vào mục đích sử dụng, loại rèm và yêu cầu về thẩm mỹ, mức giá dao động từ:
Rèm vải: 600.000 – 950.000đ/m ngang là mức phổ thông, hợp lý
Rèm cuốn – cầu vồng: 300.000 – 950.000đ/m² tùy chất liệu
Rèm sáo gỗ, roman: 650.000 – 1.300.000đ/m² trở lên
Chi phí hoàn thiện một bộ rèm phổ biến dao động từ 900.000 – 3.500.000đ. Nếu có motor tự động, có thể cao hơn tùy cấu hình.
Rem24h.com – Địa chỉ cung cấp rèm cửa chất lượng hàng đầu
Uy tín tạo dựng từ chất lượng dịch vụ
Tại Rem24h.com, chúng tôi không chỉ cung cấp những mẫu rèm cửa đẹp mà còn mang đến giải pháp tối ưu hóa không gian sống thông qua tư vấn, thiết kế và thi công rèm chuyên nghiệp. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Rem24h.com tự tin là lựa chọn hàng đầu cho các gia đình, văn phòng và công trình lớn nhỏ.
Đa dạng mẫu mã – tuỳ chọn theo nhu cầu
Chúng tôi liên tục cập nhật mẫu rèm cửa đẹp 2025, từ rèm vải, rèm cuốn, rèm cầu vồng, rèm Roman đến rèm gỗ tự nhiên. Mỗi sản phẩm đều được tuyển chọn kỹ lưỡng về chất liệu, màu sắc và công năng phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế tại Việt Nam.
Dịch vụ tư vấn tận nơi – may đo miễn phí
Khách hàng tại TP.HCM và Hà Nội sẽ được hỗ trợ tư vấn tại nhà, mang mẫu vải tận nơi, đo đạc miễn phí và báo giá minh bạch. Đội ngũ kỹ thuật thi công nhanh chóng, gọn gàng, đảm bảo không ảnh hưởng đến sinh hoạt gia đình. Nếu quý khách có nhu cầu hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về rèm cửa giá bao nhiêu, cách chọn loại phù hợp và những mẹo tiết kiệm chi phí hiệu quả. Nếu bạn cần báo giá chi tiết theo từng loại rèm cửa hoặc tư vấn miễn phí, đừng ngần ngại để lại thông tin — đội ngũ hỗ trợ sẽ liên hệ sớm!